Chào mừng cả nhà đến với tiengtrungtainha.com trong chuyên mục luyện đọc đoạn văn TIẾNG TRUNG. Trong bài này, chúng ta sẽ cùng học đoạn văn “Giảm cân” bằng tiếng Trung. Nội dung chính của bài đọc bao gồm :
+ Từ vựng về chủ đề giảm cân
+ Ngữ pháp về phó từ 少 và 多
+ Ngữ pháp về liên từ 否则
Đây đều là từ vựng và ngữ pháp trọng điểm nằm trong cấp độ HSK3 và thường gặp trong bài thi HSK3 nên các bạn hãy tập trung theo dõi nhé !
Audio của đoạn văn :
|
Chữ hán không có phiên âm : 如果你想减肥,那么必须做到两点:一是少吃东西,二是多运动。少吃不代表不吃,而是要科学地吃。关键是要多运动,但是也不需要每天都运动,一周运动两到三次,每次运动一个小时也就差不多了。骑自行车、打篮球、跑步等都是很好的减肥运动。要想减肥成功,一定要坚持,不能怕累,否则很难有效果。 1, 如果你想减肥,必须要做什么? 2, 每次运动多长时间? |
Chữ hán có phiên âm : 如果你想减肥,那么必须做到两点:一是少吃东西,二是多运动。少吃不代表不吃,而是要科学地吃。关键是要多运动,但是也不需要每天都运动,一周运动两到三次,每次运动一个小时也就差不多了。骑自行车、打篮球、跑步等都是很好的减肥运动。要想减肥成功,一定要坚持,不能怕累,否则很难有效果。 1, 如果你想减肥,必须要做什么? 2, 每次运动多长时间? |
Ý nghĩa : Nếu bạn muốn giảm cân, thì nhất định phải làm được hai điều: Thứ nhất là ăn ít hơn, thứ hai là tập thể dục nhiều hơn. Ăn ít không có nghĩa là không ăn, mà là ăn một cách khoa học. Mấu chốt là cần tập thể dục nhiều, nhưng cũng không nhất thiết phải tập mỗi ngày. Một tuần tập luyện 2 đến 3 lần, mỗi lần tập luyện một tiếng là đủ rồi. Đi xe đạp, chơi bóng rổ, chạy bộ đều là những môn thể thao giảm cân rất tốt. Muốn giảm cân thành công, nhất định phải kiên trì, không được sợ mệt, nếu không thì rất khó có hiệu quả. 1, Nếu bạn muốn giảm cân, thì nhất định phải làm gì? 2, Mỗi lần tập thể dục bao lâu? |
Ngữ pháp quan trọng : 少 + động từ Khuyên người khác làm điều gì đó ít hơn Ví dụ 1 少吃快餐。 Shǎo chī kuàicān. Ăn ít đồ ăn nhanh hơn. Ví dụ 2 你能不能少抽点烟? Nǐ néng bùnéng shǎo chōu diǎn yān? Bạn có thể ít hút thuốc hơn được không?
多 + động từ Khuyên người khác làm điều gì đó nhiều hơn Ví dụ 1 少看电视,多看书。 Shǎo kàn diànshì, duō kànshū. Bớt xem TV, đọc sách nhiều hơn. Ví dụ 2 少吃点肉,多吃点蔬菜。 Shǎo chī diǎn ròu, duō chī diǎn shūcài. Bớt ăn thịt, ăn nhiều rau hơn.
Liên từ 否则 nghĩa là “nếu không thì …” Ví dụ 1 你必须按时完成作业,否则老师会生气。 Nǐ bìxū ànshí wánchéng zuòyè, fǒuzé lǎoshī huì shēngqì. Bạn phải hoàn thành bài tập đúng hạn, nếu không thì cô giáo sẽ nổi giận. Ví dụ 2 赶快起床,否则你会迟到。 Gǎnkuài qǐchuáng, fǒuzé nǐ huì chídào. Mau thức dậy, nếu không thì bạn sẽ bị trễ. |
Từ vựng quan trọng :
减肥 Động từ (h3) Giảm cân | 必须 Phó từ (h2) Nhất định phải |
代表 Động từ (h3) Tượng trưng cho | 科学 Tính từ (h2) Có khoa học |
关键 Danh từ (h4) Mấu chốt | 成功 Động từ (h3) Thành công |
坚持 Động từ (h3) Kiên trì | 怕 Động từ (h2) Sợ |
否则 Liên từ (h4) Nếu không thì | 效果 Danh từ (h3) Hiệu quả |
Bài đọc “Giảm cân” cấp độ HSK 3 đến đây là kết thúc. Các bạn hãy mở tiếp các bài luyện đọc khác trên website để học thêm nhé !