Tổng hợp ngữ pháp quan trọng cấp độ HSK1 trong TIẾNG TRUNG
Trong bài viết này, Panda HSK sẽ tổng hợp các ngữ pháp trọng điểm nằm trong cấp độ HSK1 tiếng Trung Quốc, mỗi phần ngữ pháp bao gồm giải thích, câu ví dụ và hội thoại ứng dụng nhằm giúp các bạn dễ hình dung và nhớ lâu. Bài học vô cùng hữu ích cho người mới bắt đầu học hay bị mất gốc.
Đã được đăng
Trong bài viết này, Panda HSK sẽ tổng hợp các ngữ pháp trọng điểm nằm trong cấp độ HSK1 tiếng Trung Quốc, mỗi phần ngữ pháp bao gồm giải thích, câu ví dụ và hội thoại ứng dụng nhằm giúp các bạn dễ hình dung và nhớ lâu.
1, Cấu trúc chủ động tân :
Đây là loại câu thông dụng và cơ bản nhất.
Chủ ngữ + động từ + tân ngữ
我吃饭 : Tôi ăn cơm
我是中国人 : Tôi là người TQ
我做作业 : Tôi làm bài tập
你好。Chào bạn.
你好。Chào bạn.
我叫大卫。你叫什么名字?Tôi tên David. Bạn tên là gì?
我叫王丽。Tôi tên Vương Lệ.
2, Trợ từ 吗 :
Trợ từ nghi vấn 吗 đặt ở cuối câu, thường dịch là “…à / không / phải không”.
Chủ ngữ + động từ / tính từ + 吗?
你好吗? : Bạn khoẻ không?
你吃吗? : Bạn ăn không?
你热吗? : Bạn nóng không?
你喜欢吗? : Bạn thích không?
你是中国人吗? : Bạn là người Trung Quốc phải không?
他们是谁?Họ là ai?
她是王丽,她是中国人。他是马克,他是美国人。Cô ấy là Vương Lệ, cô ấy là người Trung Quốc. Anh ấy là Mark, anh ấy là người Mỹ.
你也是美国人吗?Bạn cũng là người Mỹ phải không?
不是,我是加拿大人。你呢?你是哪国人?Không phải, tôi là người Canada. Còn bạn thì sao?
我是法国人。Tôi là người Pháp.
3, Trợ từ 呢 :
Trợ từ 呢 dùng trong câu hỏi rút gọn, thường dịch là “… thì sao?”.
Chủ ngữ + 呢?
你呢? : Còn bạn thì sao?
你爸妈呢? : Còn bố mẹ bạn thì sao?
他呢? : Còn anh ấy thì sao?
李老师呢? : Còn cô Lý thì sao?
他们是谁?Họ là ai?
她是王丽,她是中国人。他是马克,他是美国人。Cô ấy là Vương Lệ, cô ấy là người Trung Quốc. Anh ấy là Mark, anh ấy là người Mỹ.
你也是美国人吗?Bạn cũng là người Mỹ phải không?
不是,我是加拿大人。你呢?你是哪国人?Không phải, tôi là người Canada. Còn bạn thì sao?
我是法国人。Tôi là người Pháp.
4, Đại từ nghi vấn 谁 :
Đại từ nghi vấn 谁 dùng để hỏi về người, thường dịch là “ai?”.
Thường đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
你是谁? : Bạn là ai?
谁要去? : Ai muốn đi?
那个男人是谁? : Người đàn ông đó là ai?
谁做的? : Ai đã làm?
他们是谁?Họ là ai?
她是王丽,她是中国人。他是马克,他是美国人。Cô ấy là Vương Lệ, cô ấy là người Trung Quốc. Anh ấy là Mark, anh ấy là người Mỹ.
你也是美国人吗?Bạn cũng là người Mỹ phải không?
不是,我是加拿大人。你呢?你是哪国人?Không phải, tôi là người Canada. Còn bạn thì sao?
我是法国人。Tôi là người Pháp.
5, Đại từ nghi vấn 什么 :
Đại từ nghi vấn 什么 dùng để hỏi về sự vật, sự việc, thường dịch là “gì, cái gì?”.
Thường đóng vai trò làm tân ngữ trong câu. Vị trí đứng sau động từ và đứng trước danh từ.
这是什么? : Đây là gì?
那是什么? : Đó là gì?
你用什么手机? : Bạn dùng điện thoại gì?
你喜欢吃什么菜? : Bạn thích ăn món gì?
您贵姓?Bạn họ gì?
我姓张。Tôi họ Trương.
我叫张京生。Tôi tên là Trương Kinh Sinh.
他姓什么?Anh ấy họ gì?
他姓王。Anh ấy họ Vương.
6, Số đếm :
Khi đọc số hàng chục sẽ ghép tương tự như trong tiếng Việt.
7, Câu chữ 有 :
Câu chữ 有 là câu vị ngữ động từ, chữ 有 là một động từ đặc biệt, nó không biểu thị hành động mà biểu thị sự sở hữu, dịch là “có”. Phủ định là 没有 dịch là “không có”.
Chủ ngữ + 有 + tân ngữ
Chủ ngữ + 没有 + tân ngữ
我有钱。 : Tôi có tiền.
我有房子。 : Tôi có nhà.
她没有车。 : Cô ấy không có xe.
他没有女朋友。 : Anh ấy không có bạn gái.
大卫,你有本子吗?David, cậu có vở không?
有。Có.
你有笔吗?Cậu có bút không?
没有。Không có.
王丽有笔吗?Vương Lệ có bút không?
她也没有笔。Cô ấy cũng không có bút.
8, Trợ từ kết cấu 的 :
Trợ từ kết cấu 的 dùng để tạo thành một cụm danh từ trong tiếng Trung. Chúng ta sẽ ghép cụm danh từ theo cấu trúc sau :
Định ngữ + 的 + trung tâm ngữ
Định ngữ là thành phần bổ sung ý nghĩa cho danh từ, biểu thị tính chất, trạng thái, sở hữu của người hoặc vật. Định ngữ có thể là danh từ, tính từ, đại từ hoặc cụm chủ vị.
Trung tâm ngữlà danh từ chính trong câu (từ được định ngữ bổ sung ý nghĩa). Là đối tượng chính được nhắc đến trong cụm danh từ, thường đứng phía sau.
我的钱 : Tiền của tôi.
他的手机 : Điện thoại của anh ấy.
我的爸爸 : Bố của tôi.
他的朋友 : Bạn bè của anh ấy.
王丽,这是你的词典吗?Vương Lệ, đây là từ điển của cậu phải không?
是。Đúng.
这是你的书吗?Đây là sách của cậu phải không?
不是。这是大卫的书。Không phải. Đây là sách của David.
9, Giới thiệu về lượng từ :
Lượng từ 量词 /Liàngcí/ là từ loại dùng để chỉ đơn vị cho người, sự vật hay các hành động, động tác và hành vi. Mọi ngôn ngữ đều có lượng từ và đây cũng là ngữ pháp cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung. Chúng ta thường sử dụng lượng từ theo cấu trúc sau :
Vương Lệ có 1 quyển từ điển, David có 3 quyển vở. Họ không có bút. Tôi có 1 tấm bản đồ, Vương Lệ cũng có 1 tấm bản đồ. Đây không phải là bản đồ của tôi, là bản đồ của Vương Lệ.