Connect with us

Bạn đang tìm kiếm gì ?

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG như áo thun, áo sơ mi, áo khoác, áo vest, quần short, quần jean, quần tây…

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG như áo thun, áo sơ mi, áo khoác, áo vest, quần short, quần jean, quần tây… Đây đều là những từ vựng thường dùng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong đề thi chứng chỉ HSK HSKK. Từ vựng được biên soạn bao gồm cả chữ Hán, phiên âm, ý nghĩa và hình ảnh, âm thanh để các bạn dễ dàng học tập :

Bộ từ vựng đầy đủ :

Chữ HánPhiên âmNgheÝ nghĩa
衬衫Chènshān
Áo sơ mi
T恤T xù
Áo thun
外套Wàitào
Áo khoác
毛衣Máoyī
Áo len
风衣Fēngyī
Áo gió
大衣Dàyī
Áo măng tô
雨衣Yǔyī
Áo mưa
睡衣Shuìyī
Áo ngủ
内衣Nèiyī
Áo lót
长裤Cháng kù
Quần dài
短裤Duǎnkù
Quần đùi
牛仔裤Niúzǎikù
Quần jean
打底裤Dǎ dǐ kù
Quần legging
内裤Nèikù
Quần lót
裙子Qúnzi
Cái váy
长裙Cháng qún
Váy dài
短裙Duǎn qún
Váy ngắn
帽子Màozi
Cái mũ
鞋子Xiézi
Giày
拖鞋Tuōxié
Dép
高跟鞋Gāogēnxié
Giày cao gót

Bài học từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG đến đây là kết thúc. Nếu các bạn cần hỗ trợ điều gì thì hãy nhắn tin cho trung tâm Tiếng Trung Panda HSK nhé !

Tin tài trợ

Tin tài trợ

Bài học liên quan

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đồ điện tử trong TIẾNG TRUNG như cái...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loài vật nuôi trong TIẾNG TRUNG như...

Từ vựng tiếng Trung

Các bạn sẽ được học bộ từ vựng đa dạng ngành hàng tại siêu thị như dầu gội đầu, dầu xả, sữa rửa mặt,...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại thực phẩm như thịt đóng hộp, cá đóng hộp, sô cô la, phô...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại hạt ăn như hạt điều, hạt dẻ, hạt bí, hạt hướng dương... trong...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại dụng cụ nhà bếp như nồi cơm, chảo rán, máy xay sinh tố ... các loại...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại rau như rau cải bắp, hành lá, rau muống... các loại củ như củ khoai, củ...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG. Đây...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn ghé thăm website tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, mình sẽ...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đi biển, bãi biển như nước biển, sóng...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng các loại trái cây thường dùng vào mùa hè như...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về các loại trang sức như bông tai, vòng...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về giày dép như các loại giày, các loại...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề xe máy như xe tay ga, xe máy điện,...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề xe đạp như bánh xe, chuông xe, yên ngồi,...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đồ đi bơi như bikini, áo phao, quần bơi, mặt nạ...

Tin tài trợ

error: Nội dung được bảo vệ !