Connect with us

Bạn đang tìm kiếm gì ?

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề giày dép trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về giày dép như các loại giày, các loại dép, các bộ phận của chiếc giày như dây buộc giày, đế giày… trong tiếng Trung và các mẫu câu giao tiếp liên quan

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com – Trang thông tin giáo dục hàng đầu Việt Nam. Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về giày dép như các loại giày, các loại dép, các bộ phận của chiếc giày như dây buộc giày, đế giày… trong tiếng Trung và các mẫu câu giao tiếp liên quan. Các bạn hãy học, ghi nhớ và ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày luôn nhé :

TỪ VỰNG

Bộ từ vựng chung về các loại giày, các loại dép trong TIẾNG TRUNG

Chữ hánPhiên âmÝ nghĩa
鞋子Xié ziGiày
靴子Xuē ziBốt
高跟鞋Gāo gēn xiéGiày cao gót
凉鞋Liáng xiéDép xăng đan
拖鞋Tuō xiéDép lê
运动鞋Yùndòng xiéGiày sneaker
跑鞋Pǎo xiéGiày chạy bộ
皮鞋Pí xiéGiày da
滑雪靴Huá xuě xuēGiày trượt tuyết
徒步靴Túbù xuēGiày trekking
童鞋Tóng xiéGiày trẻ em

Các bộ phận của chiếc giày :

鞋尖Xié jiānMũi giày
鞋底Xié dǐĐế giày
鞋跟Xié gēnGót giày
鞋带Xié dàiDây giày

MẪU CÂU

Mẫu câu số 1 :

男鞋在哪里 ?

Nán xié zài nǎlǐ ?

Giày nam ở đâu ?

Mẫu câu số 2 :

女鞋在哪里 ?

Nǚ xié zài nǎlǐ ?

Giày nữ ở đâu ?

Mẫu câu số 3 :

给我看篮球鞋和日常休闲鞋

Gěi wǒ kàn lánqiú xié hé rìcháng xiūxián xié

Cho tôi xem giày bóng rổ và giày đi hàng ngày

Mẫu câu số 4 :

你穿几号码的鞋子 ?

Nǐ chuān jǐ hàomǎ de xiézi ?

Bạn đi giày cỡ số mấy ?

Mẫu câu số 5 :

我穿 42 码的鞋子

Wǒ chuān 42 mǎ de xiézi

Tôi đi giày cỡ số 42

Mẫu câu số 6 :

给我看那双红色的高跟鞋

Gěi wǒ kàn nà shuāng hóngsè de gāogēnxié

Đưa tôi xem đôi cao gót màu đỏ kia

Mẫu câu số 7 :

这双鞋的鞋跟是 9 厘米的

Zhè shuāng xié de xié gēn shì 9 límǐ de

Đế của đôi này là 9 cm

Mẫu câu số 8 :

阿迪达斯品牌的鞋子既便宜又漂亮

Ādídásī pǐnpái de xiézi jì piányí yòu piàoliang

Giày của thương hiệu Adidas vừa rẻ vừa đẹp

Bài học chủ đề các loại giày dép trong TIẾNG TRUNG đến đây là kết thúc. Nếu các bạn cần giải đáp kiến thức hay đăng ký lớp học thì hãy nhăn tin cho trung tâm nhé !

Tin tài trợ

Tin tài trợ

Bài học liên quan

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG như...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đồ điện tử trong TIẾNG TRUNG như cái...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loài vật nuôi trong TIẾNG TRUNG như...

Từ vựng tiếng Trung

Các bạn sẽ được học bộ từ vựng đa dạng ngành hàng tại siêu thị như dầu gội đầu, dầu xả, sữa rửa mặt,...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại thực phẩm như thịt đóng hộp, cá đóng hộp, sô cô la, phô...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại hạt ăn như hạt điều, hạt dẻ, hạt bí, hạt hướng dương... trong...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại dụng cụ nhà bếp như nồi cơm, chảo rán, máy xay sinh tố ... các loại...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại rau như rau cải bắp, hành lá, rau muống... các loại củ như củ khoai, củ...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG. Đây...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn ghé thăm website tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, mình sẽ...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đi biển, bãi biển như nước biển, sóng...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng các loại trái cây thường dùng vào mùa hè như...

Tin tài trợ

error: Nội dung được bảo vệ !