Chào mừng cả nhà đến với tiengtrungtainha.com trong chuyên mục luyện đọc đoạn văn TIẾNG TRUNG. Trong bài này, chúng ta sẽ cùng học đoạn văn “Khách sạn ở Cổ Thành” bằng tiếng Trung. Nội dung chính của bài đọc bao gồm :
+ Từ vựng về chủ đề khách sạn
+ Ngữ pháp về
Đây đều là từ vựng và ngữ pháp trọng điểm nằm trong cấp độ HSK4 và thường gặp trong bài thi HSK4 nên các bạn hãy tập trung theo dõi nhé !
Audio của đoạn văn:
|
Chữ hán không có phiên âm : 阿曼达认为:这个宾馆在市中心,交通很方便。这里的房间很不错,床单和毛巾都很干净。房间里的日用品,比如牙膏,牙刷,肥皂和梳子等,都是免费的。宾馆的洗衣服务又快又好,我下午拿大衣去洗,晚上就洗好了。有些人觉得房间太小了,但是我觉得房间的大小正好,很舒服。另外,房间里有互联网接口,我可以用自己的电脑上网,很方便。 王佛认为:宾馆的交通很方变,服务也很好,但是房间太小了。我住的房间长3米,宽2.5米,比其他宾馆的房间小多了。房间里的床也不够大,单人床长1.8 米,宽1.2米,个子高的人就不够用。 1, 阿曼达认为这个宾馆的房间大小合适吗? 2, 王佛对宾馆房间的大小有什么意见? |
Chữ hán có phiên âm : 阿曼达认为:这个宾馆在市中心,交通很方便。这里的房间很不错,床单和毛巾都很干净(gānjìng)。房间里的日用品,比如牙膏,牙刷,肥皂和梳子等,都是免费的。宾馆的洗衣服务又快又好,我下午拿大衣去洗,晚上就洗好了。有些人觉得房间太小了,但是我觉得房间的大小正好,很舒服。另外,房间里有互联网接口,我可以用自己的电脑上网,很方便。 王佛认为: 宾馆的交通很方变,服务也很好,但是房间太小了。我住的房间 长(cháng)3米,宽2.5米,比其他宾馆的房间小多了。房间里的床也不够大,单人床 长(cháng)1.8 米,宽1.2米,个子高的人就不够用。 1, 阿曼达认为这个宾馆的房间大小合适吗? 2, 王佛对宾馆房间的大小有什么意见? |
Ý nghĩa : Amanda cho rằng: Khách sạn này nằm ở trung tâm thành phố, giao thông rất thuận tiện. Các phòng ở đây khá ổn, ga trải giường và khăn tắm đều rất sạch sẽ. Các vật dụng trong phòng như kem đánh răng, bàn chải đánh răng, xà phòng và lược đều miễn phí. Dịch vụ giặt là của khách sạn nhanh và tốt, tôi đưa áo khoác đi giặt vào buổi chiều, buổi tối đã giặt xong. Có người cho rằng phòng quá nhỏ, nhưng tôi thấy diện tích phòng vừa phải, rất thoải mái. Ngoài ra, trong phòng còn có cổng kết nối Internet, tôi có thể dùng máy tính của mình để lên mạng, rất tiện lợi. Vương Phật cho rằng: Giao thông của khách sạn rất thuận tiện, dịch vụ cũng rất tốt, nhưng phòng quá nhỏ. Phòng tôi ở dài 3 mét, rộng 2,5 mét, nhỏ hơn nhiều so với phòng của các khách sạn khác. Giường trong phòng cũng không đủ lớn, giường đơn dài 1,8 mét, rộng 1,2 mét, người cao lớn sẽ không đủ chỗ để nằm. 1, Amanda có cho rằng kích thước phòng của khách sạn này là phù hợp không? 2, Vương Phật có ý kiến gì về kích thước phòng của khách sạn? |
Ngữ pháp quan trọng : Từ vựng quan trọng : |
Chữ Hán | Nghe | Ý nghĩa |
宾馆 | Khách sạn | |
床单 | Ga trải giường | |
毛巾 | Khăn | |
肥皂 | Xà phòng | |
梳子 | Lược | |
牙膏 | Kem đánh răng | |
牙刷 | Bàn chải đánh răng | |
接口 | Kết nối | |
单人床 | Giường đơn |
Bài đọc “Khách sạn ở Cổ Thành” cấp độ HSK 4 đến đây là kết thúc. Các bạn hãy mở tiếp các bài luyện đọc khác trên website để học thêm nhé !