Connect with us

Bạn đang tìm kiếm gì ?

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng và mẫu câu hỏi đáp về SỞ THÍCH trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng và các mẫu câu hỏi đáp về SỞ THÍCH trong TIẾNG TRUNG. Các bạn sẽ được học các từ vựng như ca hát, nhảy múa, đi bộ, mua sắm, xem phim, nghe nhạc… trong TIẾNG TRUNG là gì và các mẫu câu ví dụ liên quan để ứng dụng giao tiếp hàng ngày.

Trong bài học này mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng và các mẫu câu hỏi đáp về SỞ THÍCH trong TIẾNG TRUNG. Các bạn sẽ được học các từ vựng như ca hát, nhảy múa, đi bộ, mua sắm, xem phim, nghe nhạc… trong TIẾNG TRUNG là gì và các mẫu câu ví dụ liên quan để ứng dụng giao tiếp hàng ngày. Mời các bạn tập trung theo dõi :

PHẦN 1 : TỪ VỰNG

STTChữ HánÝ nghĩa
1唱歌Ca hát
2烹饪Nấu ăn
3看电影Xem phim
4看电视Xem TV
5上网Lên mạng
6踢足球Đá bóng
7打篮球Chơi bóng rổ
8游泳Bơi lội
9钓鱼Câu cá
10听音乐Nghe nhạc
11看书Đọc sách
12滑雪Trượt tuyết
13潜水Lặn
14慢跑Chạy bộ
15散步Dạo bộ
16跳舞Nhảy
17打羽毛球Chơi cầu lông
18画画Vẽ
19逛街Đi mua sắm
20做瑜伽Tập yoga

PHẦN 2 : MẪU CÂU

Hội thoại giao tiếp :

Nhân vật A :

你好小王!很高兴认识你!

Nǐhǎo xiǎo wáng! Hěn gāoxìng rènshi nǐ!

Chào cậu Tiểu Vương! Rất vui được quen cậu!

Nhân vật B :

我也很高兴认识你!

Wǒ yě hěn gāoxìng rènshi nǐ!

Tớ cũng rất vui được quen biết cậu!

Nhân vật A :

小王,你有什么爱好?

Xiǎo Wáng, nǐ yǒu shénme àihào?

Tiểu Vương, cậu có sở thích gì?

Nhân vật B :

我喜欢徒步

Wǒ xǐhuan túbù

Tớ thích Hiking (đi bộ đường dài)

Nhân vật A :

哇!真的吗?我也喜欢徒步!

Wa! Zhēnde ma? Wǒ yě xǐhuan túbù!

Wow! Thật vậy sao? Tớ cũng thích Hiking

Nhân vật B :

对啊!我喜欢去香港徒步,你呢?

Duì a! Wǒ xǐhuan qù Xiānggǎng túbù, nǐ ne?

Đúng vậy! Tớ thích đi bộ đường dài ở Hongkong, còn cậu?

Nhân vật A :

我也是!我们下次一起去吧!

Wǒ yě shì! Wǒmen xiàcì yīqǐ qù ba!

Tớ cũng vậy! Lần tới chùng mình đi cùng nhau nhé!

Bài học đến đây là kết thúc. Nếu các bạn cần giải đáp về kiến thức hay muốn tham gia lớp học ít học viên thì hãy nhắn tin cho trung tâm nhé !

Tin tài trợ

Tin tài trợ

Bài học liên quan

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG như...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đồ điện tử trong TIẾNG TRUNG như cái...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loài vật nuôi trong TIẾNG TRUNG như...

Từ vựng tiếng Trung

Các bạn sẽ được học bộ từ vựng đa dạng ngành hàng tại siêu thị như dầu gội đầu, dầu xả, sữa rửa mặt,...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại thực phẩm như thịt đóng hộp, cá đóng hộp, sô cô la, phô...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại hạt ăn như hạt điều, hạt dẻ, hạt bí, hạt hướng dương... trong...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại dụng cụ nhà bếp như nồi cơm, chảo rán, máy xay sinh tố ... các loại...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại rau như rau cải bắp, hành lá, rau muống... các loại củ như củ khoai, củ...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG. Đây...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn ghé thăm website tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, mình sẽ...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đi biển, bãi biển như nước biển, sóng...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng các loại trái cây thường dùng vào mùa hè như...

Tin tài trợ

error: Nội dung được bảo vệ !