Connect with us

Bạn đang tìm kiếm gì ?

Từ vựng tiếng Trung

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG chủ đề đi cắt tóc, tiệm cắt tóc

Trong bài học này mình sẽ gửi tới các bạn đầy đủ bộ từ vựng và mẫu câu giao tiếp chủ đề đi cắt tóc, tiệm cắt tóc. Các bạn sẽ nắm được các từ phổ thông như tiệm cắt tóc, thợ cắt tóc, tóc ngắn, tóc dài, tóc xoăn… trong TIẾNG TRUNG là gì và các mẫu câu giao tiếp liên quan

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG. Trong bài học này mình sẽ gửi tới các bạn đầy đủ bộ từ vựng và mẫu câu giao tiếp chủ đề đi cắt tóc, tiệm cắt tóc. Các bạn sẽ nắm được các từ phổ thông như tiệm cắt tóc, thợ cắt tóc, tóc ngắn, tóc dài, tóc xoăn… trong TIẾNG TRUNG là gì và các mẫu câu giao tiếp liên quan. Mời các bạn theo dõi :

TỪ VỰNG

Đầu tiên là bộ từ vựng khái quát về chủ đề cắt tóc :

Chữ hánÝ nghĩa
理发店Tiệm cắt tóc
理发师Thợ cắt tóc
发型师Nhà tạo mẫu tóc
发式Kiểu tóc
护发素Dầu xả
焗油膏Dầu hấp
干洗Gội khô
梳子Cái lược
剪刀Cái kéo
电推子
Cái tông đơ điện

Tiếp theo là bộ từ vựng về chiều dài tóc :

短发 Tóc ngắn
中长发Tóc dài vừa
及肩发Tóc dài ngang vai
长发Tóc dài

Tiếp theo là bộ từ vựng màu tóc khi nhuộm tóc :

亮金色Tóc vàng bạch kim
浅棕色Màu nâu nhạt
红褐色Màu đỏ đậm
栗子色Màu hạt dẻ
红铜色Màu đỏ đồng
酒红色Màu đỏ rượu vang
自然黑Màu đen tự nhiên
亮黑色Màu đen tuyền

HỘI THOẠI

MẪU CÂU

你头发今天想要怎么剪?

Hôm nay bạn muốn cắt tóc như thế nào ?

我想要剪短一点

Tôi muốn cắt ngắn một chút

我想染发红褐色

Tôi muốn nhuộm màu đỏ đậm

你想把头发烫直吗?

Bạn muốn duỗi tóc không ?

我想要洗剪吹

Tôi muốn gội, cắt, sấy khô

我只要 洗头发

Tôi chỉ muốn gội đầu thôi

Bài học TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG chủ đề đi cắt tóc, tiệm cắt tóc đến đây là kết thúc. Nếu bạn cần hỗ trợ điều gì, hãy nhắn tin cho trung tâm để được giải đáp nhé !

Tin tài trợ

Bài học liên quan

Từ vựng tiếng Trung

Các bạn sẽ được học bộ từ vựng đa dạng ngành hàng tại siêu thị như dầu gội đầu, dầu xả, sữa rửa mặt,...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại thực phẩm như thịt đóng hộp, cá đóng hộp, sô cô la, phô...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại hạt ăn như hạt điều, hạt dẻ, hạt bí, hạt hướng dương... trong...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại dụng cụ nhà bếp như nồi cơm, chảo rán, máy xay sinh tố ... các loại...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại rau như rau cải bắp, hành lá, rau muống... các loại củ như củ khoai, củ...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG. Đây...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn ghé thăm website tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, mình sẽ...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đi biển, bãi biển như nước biển, sóng...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng các loại trái cây thường dùng vào mùa hè như...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về các loại trang sức như bông tai, vòng...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về giày dép như các loại giày, các loại...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề xe máy như xe tay ga, xe máy điện,...

Tin tài trợ

error: Nội dung được bảo vệ !