Connect with us

Bạn đang tìm kiếm gì ?

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng tên các quốc gia trong Tiếng Trung và mẫu câu giao tiếp

Chào mừng các bạn đến với tiengtrungtainha.com. Bài học hôm nay sẽ cung cấp cho các bạn hệ thống tên của một số các quốc gia trên thế giới. Bài học gồm nội dung về từ vựng và mẫu câu liên quan.

Chào mừng các bạn đến với tiengtrungtainha.com. Bài học hôm nay sẽ cung cấp cho các bạn tên các quốc gia phổ biến trên thế giới trong Tiếng Trung như Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam, Mỹ…Bạn sẽ biết cách đọc tên các quốc gia này và các mẫu câu giao tiếp liên quan. Bài học gồm nội dung về từ vựng và mẫu câu liên quan. 

Từ vựng

Mẫu câu

你是哪国人 ?
Nǐ shì nǎ guó rén ?
Bạn là người nước nào ?

 

我是 越南人 。
Wǒ shì yuè nán rén .
Tôi là người Việt Nam .

 

你会讲英语吗?
Nǐ huì jiǎng yīng yǔ ma ?
Bạn biết nói tiếng Anh không ?

 

我不会讲英语
Wǒ bú huì jiǎng yīng yǔ .
Tôi không biết nói tiếng Anh .

 

你会讲汉语吗 ?
Nǐ huì jiǎng hàn yǔ ma ?
Bạn biết nói tiếng Hán không ?

 

我会一点儿汉语 。
Wǒ huì yì diǎn r hàn yǔ .
Tôi biết một chút tiếng Hán .

 

你看懂中文书吗 ?
Nǐ kàn dǒng zhōng wén shū ma ?
Bạn có đọc hiểu được sách tiếng Trung không ?

 

我看不懂中文书 。
Wǒ kàn bù dǒng zhōng wén shū .
Tôi đọc không hiểu sách tiếng Trung .

 

 

我讲汉语你听懂吗 ?
Wǒ jiǎng hàn yǔ nǐ tīng dǒng ma ?
Tôi nói tiếng Hán bạn nghe có hiểu không ?

 

请你说慢一点儿 .
Qǐng nǐ shuō màn yì diǎn r .
Bạn hãy nói chậm một chút .

Trên đây là bài học tên các quốc gia trong Tiếng Trung và các mẫu câu giao tiếp phổ biến. Nếu bạn có chỗ nào chưa hiểu hãy bình luận phía dưới để mình hỗ trợ nhé 

Tin tài trợ

Tin tài trợ

Bài học liên quan

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về chủ đề các bộ phận trên khuôn mặt...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG như...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đồ điện tử trong TIẾNG TRUNG như cái...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loài vật nuôi trong TIẾNG TRUNG như...

Từ vựng tiếng Trung

Các bạn sẽ được học bộ từ vựng đa dạng ngành hàng tại siêu thị như dầu gội đầu, dầu xả, sữa rửa mặt,...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại thực phẩm như thịt đóng hộp, cá đóng hộp, sô cô la, phô...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại hạt ăn như hạt điều, hạt dẻ, hạt bí, hạt hướng dương... trong...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại dụng cụ nhà bếp như nồi cơm, chảo rán, máy xay sinh tố ... các loại...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại rau như rau cải bắp, hành lá, rau muống... các loại củ như củ khoai, củ...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG. Đây...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn ghé thăm website tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, mình sẽ...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đi biển, bãi biển như nước biển, sóng...

Tin tài trợ

error: Nội dung được bảo vệ !