Connect with us

Bạn đang tìm kiếm gì ?

Từ vựng tiếng Trung

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG chủ đề các chức vụ vị trí trong trường học

Trong bài học này, mình sẽ cung cấp tới các bạn bộ từ vựng như hiệu trưởng, hiệu phó, chủ nhiệm khoa, giáo sư, giáo viên chủ nhiệm… trong tiếng Trung là gì và các mẫu câu giao tiếp liên quan

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG chủ đề các chức vụ vị trí trong trường học. Trong bài học này, mình sẽ cung cấp tới các bạn bộ từ vựng như hiệu trưởng, hiệu phó, chủ nhiệm khoa, giáo sư, giáo viên chủ nhiệm… trong tiếng Trung là gì và các mẫu câu giao tiếp liên quan. Mời các bạn theo dõi và ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày nhé !

Bảng từ vựng đầy đủ :

STTChữ HánÝ nghĩa
1校长Hiệu trưởng
2系主任Chủ nhiệm khoa
3教务长Trưởng phòng giáo vụ
4班主任Giáo viên chủ nhiệm
5教授Giáo sư
6副教授Phó giáo sư
7客座教授Giáo sư thỉnh giảng
8访问学者Học giả được mời
9助理教授Trợ lí giáo sư
10高级讲师Giảng viên cao cấp
11讲师Giảng viên
12助教Trợ giảng
13教师Giáo viên
14研究生Nghiên cứu sinh
15本科生Sinh viên chính quy

 

Bảng từ vựng về học vị :

STTChữ HánÝ nghĩa
1学位Học vị
2硕士学位Học vị thạc sĩ
3博士学位Học vị tiến sĩ
4博士后Trên tiến sĩ
5名誉学位Học vị danh dự
6研究生Nghiên cứu sinh
7博士生Nghiên cứu sinh tiến sĩ

Bảng từ vựng về sinh viên :

STTChữ HánÝ nghĩa
1大学生Sinh viên
2一年级大学生SV năm nhất
3二年级大学生SV năm hai
4三年级大学生SV năm ba
5四年级大学生SV năm tư
6毕业生SV tốt nghiệp

Bảng từ vựng về các cấp học :

STTChữ HánÝ nghĩa
1小学生Học sinh tiểu học
2中学生Học sinh trung học
3初中生Học sinh cấp hai
4高中生Học sinh cấp ba
5寄宿生Học sinh nội trú
6高才生Học sinh giỏi
7差生Học sinh kém
8退学学生Học sinh thôi học
9留级Lưu ban
10同学Bạn học
11同桌Bạn cùng bàn

Bài học chủ đề các chức vụ vị trí trong trường học đến đây là kết thúc. Nếu các bạn cần hỗ trợ hay giải đáp vấn đề gì thì đừng ngần ngại nhắn tin cho trung tâm nhé !

Tin tài trợ

Tin tài trợ

Bài học liên quan

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG như...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đồ điện tử trong TIẾNG TRUNG như cái...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loài vật nuôi trong TIẾNG TRUNG như...

Từ vựng tiếng Trung

Các bạn sẽ được học bộ từ vựng đa dạng ngành hàng tại siêu thị như dầu gội đầu, dầu xả, sữa rửa mặt,...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại thực phẩm như thịt đóng hộp, cá đóng hộp, sô cô la, phô...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại hạt ăn như hạt điều, hạt dẻ, hạt bí, hạt hướng dương... trong...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại dụng cụ nhà bếp như nồi cơm, chảo rán, máy xay sinh tố ... các loại...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại rau như rau cải bắp, hành lá, rau muống... các loại củ như củ khoai, củ...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG. Đây...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn ghé thăm website tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, mình sẽ...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đi biển, bãi biển như nước biển, sóng...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng các loại trái cây thường dùng vào mùa hè như...

Tin tài trợ

error: Nội dung được bảo vệ !