Connect with us

Bạn đang tìm kiếm gì ?

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề xe máy trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề xe máy như xe tay ga, xe máy điện, bánh xe, phanh xe, gương chiếu hậu… trong tiếng Trung và các mẫu câu giao tiếp liên quan

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com – Trang thông tin giáo dục hàng đầu Việt Nam. Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề xe máy như xe tay ga, xe máy điện, bánh xe, phanh xe, gương chiếu hậu… trong tiếng Trung và các mẫu câu giao tiếp liên quan. Các bạn hãy học, ghi nhớ và ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày luôn nhé :

TỪ VỰNG

Bộ từ vựng chung về các loại xe máy, các bộ phận trên chiếc xe máy…

Chữ hánPhiên âmÝ nghĩa
摩托车Mó tuō chēXe máy
滑板车Huá bǎn chēXe tay ga
电动摩托车Diàndòng mótuō chēXe máy điện
火花塞Huǒ huā sāiCái bugi
侧支架Cè zhī jiàChân chống đơn
主支架Zhǔ zhī jiàChân chống đôi
电机Diàn jīĐộng cơ
电池Diàn chíHộp ắc quy
喇叭Lǎ bāCòi xe
把套Bǎ tàoTay nắm
转把Zhuǎn bǎTay điều tốc
方向把Fāng xiàng bǎCái ghi đông
座垫Zuò diànYên xe
后视镜Hòu shì jìngGương chiếu hậu
轮胎Lún tāiLốp xe

Khi đi ra đường thì mang theo gì :

头盔Tóu kuīMũ bảo hiểm
防晒衫Fáng shài shānÁo chống nắng
雨衣Yǔ yīÁo mưa
太阳镜Tài yáng jìngKính râm
防晒霜Fáng shài shuāngKem chống nắng

Lưu ý khi muốn nói “đi xe máy” trong tiếng Trung ta sẽ cần sử dụng cụm 骑摩托车 (qí mótuō chē). Ví dụ như :

你会骑摩托车吗 ?

Nǐ huì qí mótuō chē ma ? 

Bạn biết đi xe máy không ?

MẪU CÂU

Mẫu câu số 1 :

我的车没油了。现在我得去加油

Wǒ de chē méi yóule. Xiànzài wǒ děi qù jiā yóu

Xe tôi hết xăng rồi. Bây giờ tôi phải đi đổ thêm xăng

Mẫu câu số 2 :

我的摩托车轮胎坏了,我必须去修理

Wǒ de mótuō chē lúntāi huài le, wǒ bìxū qù xiūlǐ

Lốp xe máy của tôi hỏng rồi, phải đi sửa thôi

Mẫu câu số 3 :

这辆电动摩托车是我的

Zhè liàng diàndòng mótuō chē shì wǒ de

Chiếc xe máy điện này là của tôi

Mẫu câu số 4 :

骑摩托车需要戴头盔

Qí mótuō chē xūyào dài tóukuī

Đi xe máy cần đội mũ bảo hiểm

Bài học chủ đề xe máy trong TIẾNG TRUNG đến đây là kết thúc. Nếu các bạn cần giải đáp kiến thức hay đăng ký lớp học thì hãy nhắn cho trung tâm nhé !

Tin tài trợ

Tin tài trợ

Bài học liên quan

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG như...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đồ điện tử trong TIẾNG TRUNG như cái...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loài vật nuôi trong TIẾNG TRUNG như...

Từ vựng tiếng Trung

Các bạn sẽ được học bộ từ vựng đa dạng ngành hàng tại siêu thị như dầu gội đầu, dầu xả, sữa rửa mặt,...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại thực phẩm như thịt đóng hộp, cá đóng hộp, sô cô la, phô...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại hạt ăn như hạt điều, hạt dẻ, hạt bí, hạt hướng dương... trong...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại dụng cụ nhà bếp như nồi cơm, chảo rán, máy xay sinh tố ... các loại...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại rau như rau cải bắp, hành lá, rau muống... các loại củ như củ khoai, củ...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG. Đây...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn ghé thăm website tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, mình sẽ...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đi biển, bãi biển như nước biển, sóng...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng các loại trái cây thường dùng vào mùa hè như...

Tin tài trợ

error: Nội dung được bảo vệ !