Connect with us

Bạn đang tìm kiếm gì ?

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề xe đạp trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề xe đạp như bánh xe, chuông xe, yên ngồi, phanh xe… trong tiếng Trung và các mẫu câu giao tiếp liên quan

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com – Trang thông tin giáo dục hàng đầu Việt Nam. Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề xe đạp như bánh xe, chuông xe, yên ngồi, phanh xe… trong tiếng Trung và các mẫu câu giao tiếp liên quan. Các bạn hãy học, ghi nhớ và ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày luôn nhé :

TỪ VỰNG

Lưu ý khi muốn nói “đi xe đạp” trong tiếng Trung ta sẽ cần sử dụng cụm 骑自行车 (qí zìxíngchē). Ví dụ như :

你会骑自行车吗 ?

Nǐ huì qí zìxíngchē ma ? 

Bạn biết đi xe đạp không ?

MẪU CÂU

Mẫu câu số 1 :

自行车很方便

Zìxíngchē hěn fāngbiàn

Xe đạp rất thuận tiện

Mẫu câu số 2 :

我每天骑自行车上班

Wǒ měitiān qí zìxíngchē shàngbān

Tôi mỗi ngày đi xe đạp đi làm

Mẫu câu số 3 :

我有一辆自行车

Wǒ yǒuyī liàng zìxíngchē

Tôi có một chiếc xe đạp

Mẫu câu số 4 :

骑自行车要注意安全

Qí zìxíngchē yào zhùyì ānquán

Đi xe đạp cần chú ý an toàn

Mẫu câu số 5 :

我又买了一辆新自行车

Wǒ yòu mǎi le yī liàng xīn zìxíngchē

Tôi vừa mua 1 chiếc xe đạp mới

Bài học chủ đề xe đạp trong TIẾNG TRUNG đến đây là kết thúc. Nếu các bạn có câu hỏi nào cần giải đáp thì hãy nhắn tin cho trung tâm nhé !

Tin tài trợ

Tin tài trợ

Bài học liên quan

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG như...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đồ điện tử trong TIẾNG TRUNG như cái...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loài vật nuôi trong TIẾNG TRUNG như...

Từ vựng tiếng Trung

Các bạn sẽ được học bộ từ vựng đa dạng ngành hàng tại siêu thị như dầu gội đầu, dầu xả, sữa rửa mặt,...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại thực phẩm như thịt đóng hộp, cá đóng hộp, sô cô la, phô...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại hạt ăn như hạt điều, hạt dẻ, hạt bí, hạt hướng dương... trong...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại dụng cụ nhà bếp như nồi cơm, chảo rán, máy xay sinh tố ... các loại...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại rau như rau cải bắp, hành lá, rau muống... các loại củ như củ khoai, củ...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG. Đây...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn ghé thăm website tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, mình sẽ...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đi biển, bãi biển như nước biển, sóng...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng các loại trái cây thường dùng vào mùa hè như...

Tin tài trợ

error: Nội dung được bảo vệ !