Connect with us

Bạn đang tìm kiếm gì ?

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề đồ ăn ngày TẾT trong TIẾNG TRUNG

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học từ vựng chủ đề đồ ăn ngày TẾT trong TIẾNG TRUNG. Các bạn sẽ nắm được bộ từ vựng như bánh chưng, thịt gà luộc, mứt tết, nem, giò lụa… trong TIẾNG TRUNG là gì và các mẫu câu giao tiếp liên quan

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học từ vựng chủ đề đồ ăn ngày TẾT trong TIẾNG TRUNG. Các bạn sẽ nắm được bộ từ vựng như bánh chưng, thịt gà luộc, mứt tết, nem, giò lụa… trong TIẾNG TRUNG là gì và các mẫu câu giao tiếp liên quan. Mời các bạn theo dõi và ứng dụng giao tiếp vào trong dịp TẾT này nhé :

TỪ VỰNG

Bộ từ vựng đầy đủ :

粽子Bánh chưng
白斩鸡Thịt gà luộc
东坡肉Thịt kho
春卷Nem
肉团Giò lụa
肉洞Thịt đông
糯米饭Xôi
糖莲子Mứt hạt sen
花生糖Kẹo lạc
红枣Táo tàu
腊肉Thịt gác bếp
肥肉Thịt mỡ
酸菜Dưa hành
瓜子Hạt dưa
糖姜片Mứt gừng
糖椰子Mứt dừa
糖冬瓜Mứt bí đao

MẪU CÂU

Danh sách mẫu câu giao tiếp liên quan đến chủ đề đồ ăn ngày TẾT

快到春节了。你去给家人买礼物了吗?

Sắp đến TẾT rồi. Cậu đã đi mua quà TẾT cho người thân chưa ?

还没有。今天下午我想去给朋友、老板和父母买春节礼物

Vẫn chưa. Chiều nay tớ muốn đi mua quà TẾT cho bạn bè, sếp và bố mẹ

那我们一起去吧

Vậy chúng mình cùng nhau đi nhé

春节有很多食物。例如粽子,白斩鸡,春卷,瓜子,糖莲子

TẾT có rất nhiều thực phẩm. Ví dụ như bánh chưng, thịt gà luộc, nem, hạt dưa, mứt hạt sen

听说这几天超市打折

Nghe nói mấy ngày này siêu thị có giảm giá

是的。这几天去购物最好

Đúng vậy. Mấy ngày này đi mua sắm là tốt nhất

Bài học từ vựng chủ đề đồ ăn TẾT đến đây là kết thúc. Nếu các bạn cần hỗ trợ điều gì thì hãy nhắn cho trung tâm để được giải đáp nhé !

Tin tài trợ

Tin tài trợ

Bài học liên quan

Từ vựng tiếng Trung

Các bạn sẽ được học bộ từ vựng đa dạng ngành hàng tại siêu thị như dầu gội đầu, dầu xả, sữa rửa mặt,...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại thực phẩm như thịt đóng hộp, cá đóng hộp, sô cô la, phô...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại hạt ăn như hạt điều, hạt dẻ, hạt bí, hạt hướng dương... trong...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại dụng cụ nhà bếp như nồi cơm, chảo rán, máy xay sinh tố ... các loại...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại rau như rau cải bắp, hành lá, rau muống... các loại củ như củ khoai, củ...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG. Đây...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn ghé thăm website tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, mình sẽ...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đi biển, bãi biển như nước biển, sóng...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng các loại trái cây thường dùng vào mùa hè như...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về các loại trang sức như bông tai, vòng...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về giày dép như các loại giày, các loại...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề xe máy như xe tay ga, xe máy điện,...

error: Nội dung được bảo vệ !