Connect with us

Bạn đang tìm kiếm gì ?

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề đi khám nha sĩ, răng miệng trong TIẾNG TRUNG

Chào mừng các bạn đến với tiengtrungtainha.com trong bài học từ vựng chủ đề đi khám nha sĩ, răng miện trong TIẾNG TRUNG. Trong bài học này, mình sẽ cung cấp cho các bạn bộ từ vựng kèm các mẫu câu giao tiếp liên quan để giúp các bạn ứng dụng nhanh nhất

Bảng từ vựng

Tiếng TrungTiếng Việt
带牙套Đeo niềng răng
前臼齿 Răng hàm trước
前面四个门牙Bốn răng cửa
臼齿Răng hàm
智齿Răng khôn
定期口腔检查Kiểm tra miệng định kỳ
咬合X光Chụp X quang
牙周Nha chu
牙髓Tủy nha khoa
根管治疗Điều trị tủy
牙齿矫正Chỉnh nha
儿童牙科Nha khoa trẻ em
儿科牙医Nha sĩ nhi
牙周病治疗 Điều trị nha chu
牙龈炎Viêm nướu
牙周炎Viêm nha chu
口腔颌面手术Phẫu thuật miệng
简单拔牙Nhổ răng đơn giản
手术拔牙Nhổ răng 
口腔修复Niềng răng
牙桥Cầu răng
义齿Răng giả
种植体Cấy ghép
牙齿修复Phục hồi răng

Mẫu câu

A : 你好,我想做牙科检查

Nǐ hǎo, wǒ xiǎng zuò yákē jiǎnchá

Chào bạn, tôi muốn khám răng

B : 你好, 请坐. 你是第一次来吗 ?

Nǐ hǎo, qǐng zuò. Nǐ shì dì yī cì lái ma ?

Xin chào, mời ngồi. Lần đầu bạn tới đây sao ?

A : 是的

Shì de

Đúng vậy

B : 好的, 请跟我来

Hǎo de, qǐng gēn wǒ lái

Được, mời đi theo tôi

A : 你牙怎么了 ?

Nǐ yá zěnme le ?

Răng bạn thế nào vậy ?

B : 我牙疼

Wǒ yá téng

Tôi bị đau răng

A : 好, 请张嘴. 张开一点

Hǎo, qǐng zhāngzuǐ. Zhāng kāi yīdiǎn

Được rồi, há miệng ra. Há to một chút

A : 你两颗牙有个小缺口。我会给你补一补

Nǐ liǎngkē yá yǒu ge xiǎo quēkǒu. Wǒ huì gěi nǐ bǔ yī bǔ

Hai cái răng của bạn bị sứt một ít, tôi sẽ trám lại cho bạn

A : 好了, 漱一下口吧

Hǎole, shù yīxià kǒu ba

Được rồi, súc miệng đi

Bài học chủ đề đi nhà sĩ, khám răng đến đây là kết thúc. Nếu bạn có chỗ nào không hiểu thì hãy bình luận phía dưới để tiengtrungtainha.com giải đáp cho bạn nhé !

Tin tài trợ

Tin tài trợ

Bài học liên quan

Tin tài trợ

error: Nội dung được bảo vệ !