Connect with us

Bạn đang tìm kiếm gì ?

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề các loại trang sức trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về các loại trang sức như bông tai, vòng cổ, đồng hồ, mắt kính, nhẫn, vòng tay… trong tiếng Trung và các mẫu câu giao tiếp thường dùng khi đi mua trang sức

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com – Trang thông tin giáo dục hàng đầu Việt Nam. Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về các loại trang sức như bông tai, vòng cổ, đồng hồ, mắt kính, nhẫn, vòng tay… trong tiếng Trung và các mẫu câu giao tiếp thường dùng khi đi mua trang sức. Các bạn hãy học, ghi nhớ và ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày luôn nhé :

TỪ VỰNG

Bộ từ vựng chung về trang sức trong TIẾNG TRUNG

Chữ hánPhiên âmÝ nghĩa
珠宝店Zhūbǎo diànTiệm trang sức
首饰Shǒu shìTrang sức
耳环Ěr huánBông tai
项链Xiàng liànVòng cổ
手镯Shǒu zhuóVòng đeo tay
戒指Jiè zhǐNhẫn
手表Shǒu biǎoĐồng hồ
眼镜Yǎn jìngKính mắt
鼻环Bí huánKhuyên mũi

Từ vựng nguyên vật liệu của trang sức :

JīnVàng
钻石Zuàn shíKim cương
YínBạc
青铜Qīng tóngĐồng

MẪU CÂU

Mẫu câu số 1 :

我想买一条项链

Wǒ xiǎng mǎi yītiáo xiàngliàn

Tôi muốn mua một sợi vòng cổ

Mẫu câu số 2 :

你想买什么材质的项链?

Nǐ xiǎng mǎi shénme cáizhì de xiàngliàn?

Bạn muốn mua vòng cổ nguyên vật liệu gì ?

Mẫu câu số 3 :

我想买一条金项链

Wǒ xiǎng mǎi yītiáo jīn xiàngliàn

Tôi muốn mua một sợi vòng cổ vàng

Mẫu câu số 4 :

你还有什么想买的吗?

Nǐ hái yǒu shén me xiǎng mǎi de ma ?

Bạn còn có gì muốn mua nữa không ?

Mẫu câu số 5 :

我想买一对耳环

Wǒ xiǎng mǎi yī duì ěrhuán

Tôi muốn mua một đôi bông tai

Mẫu câu số 6 :

我想给我女朋友买个手镯

Wǒ xiǎng gěi wǒ nǚ péngyǒu mǎi gè shǒuzhuó

Tôi muốn mua một chiếc vòng đeo tay để tặng cho bạn gái

Mẫu câu số 7 :

我想买一块男士手表

Wǒ xiǎng mǎi yīkuài nánshì shǒubiǎo

Tôi muốn mua 1 chiếc đồng hồ nam

Bài học chủ đề các loại trang sức trong TIẾNG TRUNG đến đây là kết thúc. Nếu các bạn cần giải đáp kiến thức hay đăng ký lớp học thì hãy nhăn tin cho trung tâm nhé !

Tin tài trợ

Bài học liên quan

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại hạt ăn như hạt điều, hạt dẻ, hạt bí, hạt hướng dương... trong...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại dụng cụ nhà bếp như nồi cơm, chảo rán, máy xay sinh tố ... các loại...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại rau như rau cải bắp, hành lá, rau muống... các loại củ như củ khoai, củ...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG. Đây...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn ghé thăm website tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, mình sẽ...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đi biển, bãi biển như nước biển, sóng...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng các loại trái cây thường dùng vào mùa hè như...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về giày dép như các loại giày, các loại...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề xe máy như xe tay ga, xe máy điện,...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề xe đạp như bánh xe, chuông xe, yên ngồi,...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đồ đi bơi như bikini, áo phao, quần bơi, mặt nạ...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đồ dùng vệ sinh cá nhân đặc biệt cho nam giới...

Tin tài trợ

error: Nội dung được bảo vệ !