Connect with us

Bạn đang tìm kiếm gì ?

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng các loại bệnh trong tiếng Trung

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com – Trang thông tin giáo dục Hán Ngữ hàng đầu. Bài học hôm nay chúng ta sẽ học tổng hợp từ vựng các loại bệnh trong tiếng Trung và các mẫu câu giao tiếp liên quan. Mời các bạn theo dõi :

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com – Trang thông tin giáo dục Hán Ngữ hàng đầu. Bài học hôm nay chúng ta sẽ học tổng hợp từ vựng các loại bệnh trong tiếng Trung và các mẫu câu giao tiếp liên quan. Mời các bạn theo dõi :

TỪ VỰNG

Các từ vựng khác :

STTTên bệnhChữ hán
1Bệnh cấp tính急性病
2Bệnh mãn tính慢性病
3Bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc接触传染病
4Bệnh nghề nghiệp职业病
5Bệnh tâm thần精神病
6Bệnh bội nhiễm并发症
7Di chứng后遗症
8Bệnh tái phát复发性疾病
9Nhiều bệnh, tạp bệnh多发病
10Bệnh thường gặp常见病
11Bệnh bẩm sinh先天病
12Bệnh lây lan流行病
13Bệnh về máu血液病
14Bệnh da, ngoài da皮肤病
15Bệnh ký sinh trùng寄生虫病
16Bệnh truyền nhiễm qua không khí空气传染病
17Bệnh phụ nữ妇女病
18Đau dạ dày胃病
19Bệnh tim心脏病
20Bệnh gan肝病
21Bệnh thận肾脏病
22Bệnh phổi肺病
23Bệnh nặng重病
24Ốm vặt小病
25Cảm cúm流行感胃
26Bệnh sốt rét疟疾
27Bệnh kiết lị痢疾
28Bị nhiễm khuẩn菌痢
29Bệnh thương hàn伤寒
30Bệnh bạch hầu白喉
31Bệnh sởi麻疹
32Bệnh viêm não B乙型脑炎
33Viêm mũi鼻炎
34Viêm khí quản气管炎
35Viêm phế quản (cuống phổi)支气管炎
36Viêm phổi肺炎
37Viêm màng phổi胸膜炎
38Viêm thực quản, viêm đường tiêu hóa trên食道炎
39Viêm dạ dày胃炎
40Viêm ruột肠炎
41Viêm ruột kết结肠炎
42Viêm ruột thừa阑尾炎
43Viêm phúc mạt腹膜炎
44Viêm tuyến tụy胰腺炎
45Viêm khớp关节炎
46Thấp khớp风湿性关节炎
47Viêm đường tiết niệu尿道炎
48Viêm bàng quang膀胱炎
49Viêm hố chậu盆腔炎
50Viêm âm đạo阴道炎
51Viêm tuyến vú乳腺炎
52Viêm màng não脑膜炎
53Viêm màng tủy, não脑脊髓膜炎
54Quai bị腮腺炎
55Viêm tai giữa中耳炎
56Viêm lỗ tai耳窦炎
57Viêm khoang miệng口腔炎
58Viêm amiđan扁桃体炎
59Viêm thanh quản喉炎
60Viêm hầu咽炎

MẪU CÂU

Hội thoại 1 :

A早上好。什么事困扰着你?

Chào buổi sáng. Điều gì đang làm phiền bạn ?

B早上好,医生。我头疼得厉害。昨天我流鼻涕。现在我的鼻子满了。我的喉咙痛。而且我怕发烧。我很伤心

Chào buổi sáng, bác sĩ. Tôi đau đầu khủng khiếp. Hôm qua tôi bị sổ mũi. Bây giờ mũi tôi đã đầy. Cổ họng tôi đau nhói. Và tôi cảm thấy bị sốt. Tôi rất lo lắng.

A不要担心,年轻人。我会见你。你感冒了您应该休息并喝大量的水。我会为你打开。

Đừng lo lắng, chàng trai. Tôi sẽ khám cho bạn Bạn bị cảm lạnh rồi và bạn nên nghỉ ngơi và uống nhiều nước. Tôi sẽ kê đơn cho bạn.

B非常感谢。

Cảm ơn bác sĩ nhiều ạ.

Hội thoại 2 :

A : 什么事,亨利?

Chuyện gì vậy Henry ?

B : 我肚子疼。 我想我中午吃不好的食物

Tôi bị đau dạ dày. Tôi nghĩ tôi đã ăn thức ăn không tốt hồi trưa

A : 没办法,我们在同一个地方吃饭。 如果我吃不好的食物,为什么我的胃健康?

Không thể nào, chúng tôi đã ăn ở cùng một nơi mà. Nếu ăn thức ăn xấu thì sao dạ dày tôi vẫn khỏe chứ ?

B : 我有胃炎。 我肚子不好

Tôi bị viêm dạ dày. Dạ dày của tôi không khỏe

A : 那我们现在该怎么办

Vậy chúng ta nên làm gì bây giờ

B : 我得去医院

Tôi phải đi bệnh viện

Bài học chủ đề từ vựng các loại bệnh trong TIẾNG TRUNG đến đây là kết thúc. Nếu bạn có điều gì cần hỗ trợ thì hãy nhắn cho trung tâm để được giải đáp nhé !

Tin tài trợ

Tin tài trợ

Tin tài trợ

Bài học liên quan

Tin tài trợ

error: Nội dung được bảo vệ !