Connect with us

Bạn đang tìm kiếm gì ?

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng các hàng hoá trong siêu thị trong TIẾNG TRUNG

Các bạn sẽ được học bộ từ vựng đa dạng ngành hàng tại siêu thị như dầu gội đầu, dầu xả, sữa rửa mặt, nước rửa tay, cái chổi, cái chảo, bộ nồi, cái gối, cái chăn, bánh kẹo, xúc xích, trứng gà, sữa, nước khoáng… trong tiếng Trung là gì và các mẫu câu giao tiếp liên quan

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học các hàng hoá trong siêu thị trong TIẾNG TRUNG. Các bạn sẽ được học bộ từ vựng đa dạng ngành hàng tại siêu thị như dầu gội đầu, dầu xả, sữa rửa mặt, nước rửa tay, cái chổi, cái chảo, bộ nồi, cái gối, cái chăn, bánh kẹo, xúc xích, trứng gà, sữa, nước khoáng… trong tiếng Trung là gì và các mẫu câu giao tiếp liên quan. Mời các bạn theo dõi :

Ngành hàng chăm sóc cơ thể

洗发水

Xǐ fà shuǐ

Dầu gội đầu

护发素

Hù fà sù

Dầu xả

发胶

Fà jiāo

Keo xịt tóc

洗面奶

Xǐmiàn nǎi

Sữa rửa mặt

沐浴露

Mù yù lù

Sữa tắm rửa

牙膏

Yá gāo

Kem đánh răng

牙刷

Yá shuā

Bàn chải đánh răng

剃须刀

Tì xū dāo

Chiếc cạo râu

面膜

Miàn mó

Mặt nạ

毛巾

Máo jīn

Khăn mặt

浴巾

Yù jīn

Khăn tắm

防晒霜

Fáng shài shuāng

Kem chống nắng

香水

Xiāng shuǐ

Nước hoa

除臭喷雾

Chú chòu pēnwù

Xịt khử mùi

口红

Kǒu hóng

Son môi

鼻贴膜

Bí tiē mó

Miếng lột mũi

Ngành hàng vật dụng gia đình

卫生纸

Wèi shēng zhǐ

Giấy vệ sinh

餐巾纸

Cān jīn zhǐ

Giấy ăn

洗衣液

Xǐ yī yè

Nước giặt

洗碗液

Xǐ wǎn yè

Nước rửa bát

地板清洁剂

Dìbǎn qīngjié jì

Nước lau sàn

手套

Shǒu tào

Găng tay

杯子

Bēi zi

Cái cốc

酒杯

Jiǔ bēi

Ly rượu

玻璃水瓶

Bōlí shuǐpíng

Bình nước thuỷ tinh

水壶

Shuǐ hú

Ấm đun nước

餐具

Cān jù

Bộ dụng cụ ăn uống

地毯

Dì tǎn

Tấm thảm

垃圾桶

Lā jī tǒng

Thùng rác

扫帚

Sào zhǒu

Cây chổi

拖把

Tuō bǎ

Cây lau nhà

食品容器

Shípǐn róngqì

Hộp đựng thực phẩm

煎锅

Jiān guō

Chảo rán

锅具

Guō jù

Bộ nồi

电饭锅

Diàn fàn guō

Nồi cơm điện

枕头

Zhěn tou

Cái gối đầu

被子

Bèi zi

Cái cốc

塑料袋

Sù liào dài

Túi ni lông

Ngành hàng thực phẩm và gia vị

方便面

Fāng biàn miàn

Mì ăn liền

速溶粥

Sù róng zhōu

Cháo ăn liền

肉罐头

Ròu guàn tou

Thịt đóng hộp

鱼罐头

Yú guàn tou

Cá đóng hộp

麦片

Mài piàn

Ngũ cốc

长棍面包

Cháng gùn miànbāo

Bánh mì dài

奶油泡芙

Nǎi yóu pào fú

Bánh su kem

饼干

Bǐng gān

Bánh quy

糖果

Táng guǒ

Kẹo

香肠

Xiāng cháng

Xúc xích

鸡蛋

Jī dàn

Trứng gà

腰果

Yāo guǒ

Hạt điều

食用油

Shí yòng yóu

Dầu ăn

鱼露

Yú lù

Nước mắm

酱油

Jiàng yóu

Xì dầu

食盐

Shí yán

Muối ăn

食糖

Shí táng

Đường ăn

味精

Wèi jīng

Bột ngọt

辣椒酱

Làjiāo jiàng

Tương ớt

番茄酱

Fānqié jiàng

Tương cà

Ngành hàng đồ uống và đông lạnh

矿泉水

Kuàng quán shuǐ

Nước khoáng

牛奶

Niú nǎi

Sữa bò

可乐

Kě lè

Cô ca

红牛

Hóng niú

Bò húc

啤酒

Pí jiǔ

Bia

红酒

Hóng jiǔ

Rượu vang

咖啡

Kā fēi

Cà phê

美禄

Měi lù

Mi lô

茶粉

Chá fěn

Bột trà

冰淇淋

Bīng qí lín

Kem lạnh

Bài học đến đây là kết thúc. Nếu các bạn có điều gì cần giải đáp hay muốn đăng ký tham gia lớp học thì hãy nhắn tin cho trung tâm Tiếng Trung Panda HSK nhé !

Tin tài trợ

Tin tài trợ

Bài học liên quan

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG như...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đồ điện tử trong TIẾNG TRUNG như cái...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loài vật nuôi trong TIẾNG TRUNG như...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại thực phẩm như thịt đóng hộp, cá đóng hộp, sô cô la, phô...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại hạt ăn như hạt điều, hạt dẻ, hạt bí, hạt hướng dương... trong...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại dụng cụ nhà bếp như nồi cơm, chảo rán, máy xay sinh tố ... các loại...

Từ vựng tiếng Trung

Bài học bao gồm tổng hợp các loại rau như rau cải bắp, hành lá, rau muống... các loại củ như củ khoai, củ...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG. Đây...

Từ vựng tiếng Trung

Chào mừng các bạn ghé thăm website tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, mình sẽ...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đi biển, bãi biển như nước biển, sóng...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng các loại trái cây thường dùng vào mùa hè như...

Từ vựng tiếng Trung

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về các loại trang sức như bông tai, vòng...

Tin tài trợ

error: Nội dung được bảo vệ !