Connect with us

Bạn đang tìm kiếm gì ?

Từ vựng tiếng Trung

Hội thoại thanh toán khi mua hàng trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, chúng ta sẽ học bộ từ vựng, mẫu câu kèm hội thoại giao tiếp khi mua hàng, thanh toán trong TIẾNG TRUNG

Chào mừng các bạn ghé thăm website tiengtrungtainha.comTrang thông tin giáo dục hàng đầu Việt Nam. Trong bài học này, chúng ta sẽ học bộ từ vựng, mẫu câu kèm hội thoại giao tiếp khi mua hàng, thanh toán trong TIẾNG TRUNG. Mời các bạn theo dõi :

Từ vựng

Bảng từ vựng gồm hai cột chữ Hán và ý nghĩa

Chữ HánÝ nghĩa
付钱Thanh toán
一共Tổng cộng
Tiền
零钱Tiền lẻ
Mua
Bán
Cân (=0.5 kg)
价格Giá bán
打折Giảm giá

Mẫu câu

苹果多少钱?

Táo bao nhiêu tiền ?

这一个多少钱?

Cái này bao nhiêu tiền ?

这是找你的钱

Đây là tiền thối lại

今天特价出售

Hôm nay bán giá đặc biệt

我该付多少钱?

Tôi phải trả bao nhiêu ?

这个价格就不能再打折扣了吗?

Cái này không giảm giá thêm được sao ?

这个价格就不能再打折扣了吗?

Cái này không giảm được thêm được sao ?

我要到哪里付款?

Tôi sẽ thanh toán tiền ở đâu ?

Hội thoại

Hội thoại 1: Nho bao nhiêu tiền ?

A:葡萄多少钱一斤?

Nho bao nhiêu tiền một cân ?

B:两块5一斤?

2.5 tệ một cân

A:你要几斤?

Bạn lấy mấy cân ?

B:我要3斤半

Tôi lấy 3 cân rưỡi

Hội thoại 2: Bạn còn cần gì không ?

A:您还要什么?

Bạn có cần cái gì khác không ?

B:还要3斤草莓

Tôi còn muốn 3 cân dâu tây

A:8毛一斤, 一个差不多有4斤

8 hào một cân, một quả khoảng 4 cân

B:再来一个西瓜

Tôi lấy một quả dưa hấu

Hội thoại 3: Tổng cộng bao nhiêu tiền ?

A:一共多少钱?

Tổng cộng bao nhiêu tiền ?

B:一共29块9毛5分

Tổng cộng là 29 tệ 9 hào 5 xu

A:我没零钱, 这是50, 您找吧!

Tôi không có tiền lẻ, đây là 50 đệ, bạn thối lại tôi nhé !

Bài học từ vựng, mẫu câu và hội thoại thanh toán khi mua hàng trong TIẾNG TRUNG đến đây là kết thúc. Nếu các bạn có điều gì cần giải đáp thì hãy liên hệ với đội ngũ giáo viên của trung tâm nhé !

Tin tài trợ

Bài học liên quan

Tin tài trợ

error: Nội dung được bảo vệ !