Trong bài học ngữ pháp Tiếng Trung này, tiengtrungtainha.com sẽ hướng dẫn các bạn cách trả lời khả năng của bản thân và hỏi khả năng của người khác. Ví dụ như : “Bạn có biết nói tiếng Trung không” , “Bạn biết bơi không” … Chúng ta cùng bắt đầu bài học nhé :
Cách hỏi khả năng của người khác :
你会 … 吗 ?
Nǐ huì … ma ?
Bạn biết … không ?
Từ “Biết” ở đây là nói về khả năng, chứ không phải nói về sự thân quen. Ví dụ :
你会说中文吗 ? (Nǐ huì shuō zhōngwén ma?) : Bạn biết nói tiếng Trung không ?
你会游泳吗 ? (Nǐ huì yóuyǒng ma?) : Bạn biết bơi không ?
你会写汉字吗 ? (Nǐ huì xiě hànzì ma?) : Bạn biết viết chữ Hán không ?
Bạn chỉ cần thay cụm động từ vào chỗ trống để hỏi khả năng của người khác
Cách trả lời về khả năng của bản thân :
我会 …
Wǒ huì …
Tôi biết …
Từ “Biết” ở đây là nói về khả năng, chứ không phải nói về sự thân quen. Ví dụ :
我会写书法 (Wǒ huì xiě shūfǎ) : Tôi biết viết thư pháp
我会开车 (Wǒ huì kāichē) : Tôi biết lái xe
我会做饭 (Wǒ huì zuò fàn) : Tôi biết nấu ăn
Bạn chỉ cần thay cụm động từ vào chỗ trống để diễn đạt cấu trúc này
Trên đây là bài học ngữ pháp hỏi và trả lời về khả năng của bản thân do tiengtrungtainha.com biên soạn. Bạn hãy truy cập trang web mỗi ngày để được học tiếng trung miễn phí nhé !