Từ vựng cần học trong bài :
1.青蛙 (Qīngwā) : Con ếch
2.非常 (Fēicháng) : Cực kì
3.夸耀 (Kuāyào) : Khoe khoang
4.舒服 (Shūfu) : Thoải mái
5.探头 (Tàntóu) : Thăm dò
6.得意 (Déyì) : Tự hào
7.问好 (Wènhǎo) : Chào hỏi
8.礼貌 (Lǐmào) : Lịch sự
9.摇头 (Yáotóu) : Lắc đầu
10.广阔 (Guǎngkuò) : Rộng lớn
11.清清 (Qīngqīng) : Thanh khiết
12.树林 (Shùlín) : Rừng cây
13.动物 (Dòngwù) : Động vật
14.生活 (Shēnghuó) : Đời sống
15.惊讶 (Jīngyà) : Ngạc nhiên
16.外面 (Wàimiàn) : Bên ngoài
17.奇妙 (Qímiào) : Kì diệu
18.转动 (Zhuǎndòng) : Chuyển động
Trang Học Tiếng Trung Online Miễn Phí :
★Truy cập ngay : https://tiengtrungtainha.com/
★Nhận tài liệu học miễn phí tại : https://tiengtrungtainha.com/nhan-tai-lieu-hoc-tieng-trung/
★Học ngay 214 bộ thủ qua hình ảnh : https://tiengtrungtainha.com/hoc-214-bo-thu-tieng-trung-qua-hinh-anh-sieu-de-hieu/
Bài học bổ sung :
Nếu bạn đang muốn học TIẾNG TRUNG CẤP TỐC từ đầu : https://tiengtrungtainha.com/chuong-trinh-hoc-tieng-trung-mien-phi/
Nếu bạn đang muốn học chủ đề du lịch trong TIẾNG TRUNG : https://tiengtrungtainha.com/tieng-trung-du-lich/
Nếu bạn đang muốn học TIẾNG TRUNG cho người xuất khẩu lao động : https://tiengtrungtainha.com/tieng-trung-giao-tiep-xuat-khau-lao-dong/
Nếu bạn thấy VIDEO này hay và bổ ích thì hãy chia sẻ cho bạn bè, người thân cùng học nhé ! Cả nhà đừng quên đăng ký kênh và bấm nút “” để được học Tiếng Trung Online Miễn Phí mỗi ngày và khám phá văn hóa TQ nha !
Có thể bạn sẽ thích
