Connect with us

Bạn đang tìm kiếm gì ?

Sơ đồ từ vựng

Sơ đồ từ vựng về chữ 学 trong TIẾNG TRUNG

Chào mừng các em đến với tiengtrungtainha.com trong chuyên mục sơ đồ từ vựng ghi nhớ chữ Hán. Trong bài học này, thầy sẽ cung cấp và giải nghĩa cho các em về chữ 学 (xué) bao gồm chữ giản, chữ phồn, bộ thủ, phiên âm, nghĩa… Các em cùng theo dõi nhé !

Bảng sơ đồ từ vựng liên quan :

Chữ giảnChữ phồnPhiên âmNghĩa
学习學習XuéxíHọc tập
学生學生XuéshēngHọc sinh
学校學校XuéxiàoTrường học
学费學費XuéfèiHọc phí
留学留學LiúxuéDu học
小学小學XiǎoxuéTiểu học
大学大學DàxuéĐại học
Tin tài trợ

Tin tài trợ

Bài học liên quan

Sơ đồ từ vựng

Trong bài học từ vựng qua sơ đồ tư duy này, thầy sẽ cung cấp và giải nghĩa cho các em về chữ 室...

Sơ đồ từ vựng

Chào mừng các em đến với tiengtrungtainha.com trong chuyên mục sơ đồ từ vựng ghi nhớ chữ Hán. Trong bài học này, thầy sẽ...

Sơ đồ từ vựng

Trong bài học này, thầy sẽ cung cấp và giải nghĩa cho các em về chữ 内 (nèi) bao gồm chữ giản, chữ phồn,...

Sơ đồ từ vựng

Trong bài học này, thầy sẽ cung cấp và giải nghĩa cho các em về chữ 文 (wén) bao gồm chữ giản, chữ phồn,...

Sơ đồ từ vựng

Trong bài học này, thầy sẽ cung cấp và giải nghĩa cho các em về chữ 机 (jī) bao gồm chữ giản, chữ phồn,...

Sơ đồ từ vựng

Chào mừng các em đến với tiengtrungtainha.com trong chuyên mục sơ đồ từ vựng ghi nhớ chữ Hán. Trong bài học này, thầy sẽ...

Tin tài trợ

error: Nội dung được bảo vệ !