Chào mừng cả nhà đến với tiengtrungtainha.com trong chuyên mục luyện đọc đoạn văn TIẾNG TRUNG. Trong bài này, chúng ta sẽ cùng học đoạn văn “Cuộc sống với nhịp sống nhanh” bằng tiếng Trung. Nội dung chính của bài đọc bao gồm :
+ Từ vựng về chủ đề cuộc sống
+ Ngữ pháp về
Đây đều là từ vựng và ngữ pháp trọng điểm nằm trong cấp độ HSK4 và thường gặp trong bài thi HSK4 nên các bạn hãy tập trung theo dõi nhé !
Audio của đoạn văn:
|
Chữ hán không có phiên âm : 是什么原因造成了现在快节奏的生活?一方面,竞争激烈的生活环境导致人们不得不拼命学习和工作,不敢慢下来。另一方面,随着社会的发展,“快”成为时代的主张,好像什么都是越快越好。但是忙碌的生活容易让人忽视身边的美好,甚至变得焦虑、不耐烦。如果能减少自己的欲望,让生活慢下来,生活就会变得更简单。我们可以慢慢地做喜欢的事,这样才能体会到更多的美好。 1, 是什么因素导致了如今的快节奏生活? 2, 在忙碌的生活中,如何让人们更好地享受生活? |
Chữ hán có phiên âm : 是什么原因造成了现在快节奏的生活?一方面,竞争激烈的生活环境导致人们不得不拼命学习和工作,不敢慢下来。另一方面,随着社会的发展,“快”成为(chéngwéi)时代的主张,好像什么都是越快越好。但是忙碌的生活容易让人忽视身边的美好,甚至(shènzhì)变得焦虑、不耐烦。如果能减少自己的欲望,让生活慢下来,生活就会变得更简单。我们可以慢慢地做喜欢的事,这样才能体会到更多的美好。 1, 是什么因素导致了如今的快节奏生活? 2, 在忙碌的生活中,如何让人们更好地享受生活? |
Ý nghĩa : Nguyên nhân nào đã tạo ra nhịp sống nhanh như hiện nay? Một mặt, môi trường sống cạnh tranh khốc liệt khiến mọi người phải nỗ lực học tập và làm việc hết mình, không dám chậm lại. Mặt khác, cùng với sự phát triển của xã hội, “nhanh” đã trở thành chủ trương của thời đại, dường như mọi thứ càng nhanh càng tốt. Tuy nhiên, cuộc sống bận rộn dễ làm cho con người bỏ qua những điều đẹp đẽ xung quanh, thậm chí trở nên lo lắng, thiếu kiên nhẫn. Nếu có thể giảm bớt mong muốn của bản thân, để cuộc sống chậm lại, thì mọi thứ sẽ trở nên đơn giản hơn. Chúng ta có thể từ từ làm những điều mình thích, như vậy mới cảm nhận được nhiều điều tốt đẹp hơn. 1, Những yếu tố nào đã dẫn đến nhịp sống nhanh hiện nay? 2, Làm thế nào để con người có thể tận hưởng cuộc sống nhiều hơn trong nhịp sống bận rộn? |
Ngữ pháp quan trọng : Từ vựng quan trọng : |
Chữ Hán | Nghe | Ý nghĩa |
原因 | Nguyên nhân | |
造成 | Tạo thành | |
快节奏 | Nhịp sống nhanh | |
竞争激烈 | Cạnh tranh khốc liệt | |
导致 | Dẫn đến | |
不得不 | Không thể không | |
拼命 | Liều mạng | |
社会 | Xã hội | |
主张 | Chủ trương | |
忙碌 | Bận rộn, bận bịu | |
忽视 | Xem nhẹ, bỏ qua | |
甚至 | Thậm chí | |
焦虑 | Lo âu | |
不耐烦 | Sốt ruột, không nhẫn nại | |
减少 | Giảm bớt | |
欲望 | Dục vọng | |
体会 | Nhận thức, cảm nhận |
Bài đọc “Cuộc sống với nhịp sống nhanh” cấp độ HSK 4 đến đây là kết thúc. Các bạn hãy mở tiếp các bài luyện đọc khác trên website để học thêm nhé !